Có 1 kết quả:
救援 cứu viện
Từ điển phổ thông
cứu viện, trợ giúp
Từ điển trích dẫn
1. Cứu giúp, viện trợ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Ngô kim mệnh nhược huyền ti, chuyên vọng cứu viện, cánh bất đa chúc” 吾今命若懸絲, 專望救援, 更不多囑 (Đệ tam thập lục hồi) Tính mạng mẹ lúc này chẳng khác nghìn cân treo sợi tóc, chỉ mong chờ cứu viện. Thư chẳng hết lời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giúp đỡ khỏi lúc nguy hiểm — Đem quân tới giúp.
Bình luận 0